Appvaytien5s.com gởi đến Quý Khách tỷ giá ngoại tệ và gái vàng được cập nhật trực tiếp và chính xác nhất từ Ngân Hàng Vietcombank và CTY SJC. Với mong muốn Quý khách tham khảo và nắm được chính xác Tỷ giá USD – Tỷ giá ngoại tệ – Tỷ giá hối đoái trực tiếp 24/7.
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ |
MÃ NGOẠI TỆ |
TÊN NGOẠI TỆ |
MUA TIỀN MẶT |
MUA CHUYỂN KHOẢN |
BÁN |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,308.26 | 15,462.89 | 15,974.54 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,720.01 | 16,888.90 | 17,447.73 |
CHF | SWISS FRANC | 24,838.93 | 25,089.83 | 25,920.02 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,343.67 | 3,377.45 | 3,489.73 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.38 | 3,468.57 |
EUR | EURO | 24,665.48 | 24,914.62 | 26,068.68 |
GBP | POUND STERLING | 28,005.21 | 28,288.09 | 29,224.11 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,919.29 | 2,948.77 | 3,046.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 283.76 | 295.39 |
JPY | YEN | 172.79 | 174.53 | 183.08 |
KRW | KOREAN WON | 15.55 | 17.28 | 18.96 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 76,486.50 | 79,622.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,200.68 | 5,319.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,184.87 | 2,279.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 289.61 | 320.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 6,240.18 | 6,495.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,227.19 | 2,324.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,140.29 | 17,313.43 | 17,886.31 |
THB | THAILAND BAHT | 602.82 | 669.80 | 696.13 |
USD | US DOLLAR | 23,320.00 | 23,350.00 | 23,690.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03:02:33 ngày 23-03-2023 và chỉ mang tính chất tham khảo. |
Thành phố |
Loại |
Bán ra |
Mua vào |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L - 10L |
67.150 |
66.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
55.500 |
54.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
55.600 |
54.500 |
Vàng nữ trang 99,99% |
55.100 |
54.300 |
Vàng nữ trang 99% |
54.554 |
53.254 |
Vàng nữ trang 75% |
41.479 |
39.479 |
Vàng nữ trang 58,3% |
32.277 |
30.277 |
Vàng nữ trang 41,7% |
23.129 |
21.129 |
Hà Nội |
Vàng SJC |
67.170 |
66.450 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC |
67.170 |
66.450 |
Nha Trang |
Vàng SJC |
67.170 |
66.450 |
Cà Mau |
Vàng SJC |
67.170 |
66.450 |
Huế |
Vàng SJC |
66.830 |
66.420 |
Bình Phước |
|
|
|
Biên Hòa |
Vàng SJC |
67.170 |
66.100 |
Miền Tây |
Vàng SJC |
67.150 |
66.450 |
Quãng Ngãi |
Vàng SJC |
67.150 |
66.450 |
Long Xuyên |
Vàng SJC |
67.150 |
66.450 |
Bạc Liêu |
Vàng SJC |
67.200 |
66.470 |
Quy Nhơn |
Vàng SJC |
67.170 |
66.450 |
Phan Rang |
Vàng SJC |
67.170 |
66.430 |
Hạ Long |
Vàng SJC |
67.170 |
66.430 |
Quảng Nam |
Vàng SJC |
67.170 |
66.430 |