Tỷ Giá Ngoại Tệ Và Giá Vàng Chính Xác Cập Nhật 24/7

Appvaytien5s.com gởi đến Quý Khách tỷ giá ngoại tệ và gái vàng được cập nhật trực tiếp và chính xác nhất từ Ngân Hàng Vietcombank và CTY SJC. Với mong muốn Quý khách tham khảo và nắm được chính xác Tỷ giá USD – Tỷ giá ngoại tệ – Tỷ giá hối đoái trực tiếp 24/7.

TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

MÃ NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA TIỀN MẶT MUA CHUYỂN KHOẢN BÁN
AUDAUSTRALIAN DOLLAR 15,308.2615,462.8915,974.54
CADCANADIAN DOLLAR 16,720.0116,888.9017,447.73
CHFSWISS FRANC 24,838.9325,089.8325,920.02
CNYYUAN RENMINBI 3,343.673,377.453,489.73
DKKDANISH KRONE -3,337.383,468.57
EUREURO 24,665.4824,914.6226,068.68
GBPPOUND STERLING 28,005.2128,288.0929,224.11
HKDHONGKONG DOLLAR 2,919.292,948.773,046.34
INRINDIAN RUPEE -283.76295.39
JPYYEN 172.79174.53183.08
KRWKOREAN WON 15.5517.2818.96
KWDKUWAITI DINAR -76,486.5079,622.01
MYRMALAYSIAN RINGGIT -5,200.685,319.29
NOKNORWEGIAN KRONER -2,184.872,279.86
RUBRUSSIAN RUBLE -289.61320.92
SARSAUDI RIAL -6,240.186,495.99
SEKSWEDISH KRONA -2,227.192,324.02
SGDSINGAPORE DOLLAR 17,140.2917,313.4317,886.31
THBTHAILAND BAHT 602.82669.80696.13
USDUS DOLLAR 23,320.0023,350.0023,690.00
Tỷ giá được cập nhật lúc 03:02:33 ngày 23-03-2023 và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thành phố Loại Bán ra Mua vào
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 67.150 66.450
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55.500 54.500
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55.600 54.500
Vàng nữ trang 99,99% 55.100 54.300
Vàng nữ trang 99% 54.554 53.254
Vàng nữ trang 75% 41.479 39.479
Vàng nữ trang 58,3% 32.277 30.277
Vàng nữ trang 41,7% 23.129 21.129
Hà Nội Vàng SJC 67.170 66.450
Đà Nẵng Vàng SJC 67.170 66.450
Nha Trang Vàng SJC 67.170 66.450
Cà Mau Vàng SJC 67.170 66.450
Huế Vàng SJC 66.830 66.420
Bình Phước
Biên Hòa Vàng SJC 67.170 66.100
Miền Tây Vàng SJC 67.150 66.450
Quãng Ngãi Vàng SJC 67.150 66.450
Long Xuyên Vàng SJC 67.150 66.450
Bạc Liêu Vàng SJC 67.200 66.470
Quy Nhơn Vàng SJC 67.170 66.450
Phan Rang Vàng SJC 67.170 66.430
Hạ Long Vàng SJC 67.170 66.430
Quảng Nam Vàng SJC 67.170 66.430